--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lục lọi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lục lọi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lục lọi
+
Forage, rummage, search thoroughly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lục lọi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lục lọi"
:
lạc loài
lạc lối
lọc lõi
lục lọi
Lượt xem: 699
Từ vừa tra
+
lục lọi
:
Forage, rummage, search thoroughly
+
ăn sống
:
to eat uncooked food
+
lui tới
:
Frequenthọ vẫn lui tới với nhau mấy chục năm nayThey have been frequenting each other for decadrs
+
ảo giác
:
Illusion, optical illusion
+
cẩn tắc
:
CarefulCẩn tắc vô ưuCaution saves care; he is wise that is ware